Word |
Translation (Vietnamese) |
دَقيقة، دَقائِق
|
Phút, phút
Google Translate
+ Add Translation
|
مَلِك، مُلوك
|
Vua, các vị vua
Google Translate
+ Add Translation
|
أعلَنَ
|
Công bố
Google Translate
+ Add Translation
|
قيمة
|
giá trị
Google Translate
+ Add Translation
|
قِيَم
|
Giá trị
Google Translate
+ Add Translation
|
لاعِب
|
Chơi
Google Translate
+ Add Translation
|
أدّى، يُؤدّي
|
Thực hiện
Google Translate
+ Add Translation
|
مادّة، مَوادّ
|
Chất liệu, chất liệu
Google Translate
+ Add Translation
|
خَظ، خُظوظ
|
Khaza, Khazaz
Google Translate
+ Add Translation
|
عَرْض، عُروض
|
Thuyết trình, thuyết trình
Google Translate
+ Add Translation
|
رِسالة، رَسائِل
|
Tin nhắn, thư từ
Google Translate
+ Add Translation
|
رِسالات
|
Tin nhắn
Google Translate
+ Add Translation
|
اِنتِخاب ات
|
Bầu cử
Google Translate
+ Add Translation
|
مَعنىً، مَعانٍ/الَمعاني
|
Ý nghĩa, ý nghĩa / ý nghĩa
Google Translate
+ Add Translation
|
نُقطة، نِقاط
|
Điểm, điểm
Google Translate
+ Add Translation
|
قَوِيّ
|
mạnh
Google Translate
+ Add Translation
|
حِوار ات
|
Đối thoại
Google Translate
+ Add Translation
|
رَدّ، رُدود
|
Trả lời, trả lời
Google Translate
+ Add Translation
|
رَدّ فِعل
|
phản ứng
Google Translate
+ Add Translation
|
لُغة ات
|
Ngôn ngữ
Google Translate
+ Add Translation
|
بَلَغَ، يَبلَغُ، البُلوغ
|
Tuổi dậy thì, dậy thì, dậy thì
Google Translate
+ Add Translation
|
سِعر، أسعار
|
Giá cả, giá cả
Google Translate
+ Add Translation
|
حَصَلَ، يَحصُلُ، الحُصول
|
thu được, thu được, thu được
Google Translate
+ Add Translation
|
أقَلّ
|
Ít hơn
Google Translate
+ Add Translation
|
قَلَّ، يَقُلُّ
|
Nói nói
Google Translate
+ Add Translation
|