Word |
Translation (Vietnamese) |
تَقرير، تَقارير
|
báo cáo, báo cáo
Google Translate
+ Add Translation
|
مَرَّ، يَمُرُّ، المَرارة
|
Cay đắng, cay đắng, cay đắng
Google Translate
+ Add Translation
|
نِساء
|
phụ nữ
Google Translate
+ Add Translation
|
فَتَحَ، يَفتَحُ، الفَتْح
|
đã mở, đã mở, đã mở
Google Translate
+ Add Translation
|
شَهِدَ، يَشهَدُ، الشَّهادة
|
Làm chứng, làm chứng, làm chứng
Google Translate
+ Add Translation
|
سِلاح، أسلِحة
|
vũ khí, vũ khí
Google Translate
+ Add Translation
|
سِلاح الجَوّ
|
Không quân
Google Translate
+ Add Translation
|
عِلم
|
khoa học
Google Translate
+ Add Translation
|
عِلماً أنّ
|
Lưu ý rằng
Google Translate
+ Add Translation
|
إعادة
|
nốt Rê
Google Translate
+ Add Translation
|
لَيْلة، اللَّيالي/لَيالٍ
|
Đêm, đêm/đêm
Google Translate
+ Add Translation
|
اللَّيْلة
|
Đêm nay
Google Translate
+ Add Translation
|
ثَقافة ات
|
Văn hoá
Google Translate
+ Add Translation
|
داخِليّ
|
nội bộ
Google Translate
+ Add Translation
|
مُنَظَّمة ات
|
Tổ chức
Google Translate
+ Add Translation
|
فِكْر، أفكار
|
Suy nghĩ, Ý tưởng
Google Translate
+ Add Translation
|
رَسول
|
tin nhắn
Google Translate
+ Add Translation
|
رُسُل
|
Tông đồ
Google Translate
+ Add Translation
|
جُزء، أجزاء
|
một phần, các bộ phận
Google Translate
+ Add Translation
|
اِنتَهى
|
đã qua
Google Translate
+ Add Translation
|
غَريب، غُرَباء
|
người lạ, người lạ
Google Translate
+ Add Translation
|
غُرفة، غُرَف
|
phòng, phòng
Google Translate
+ Add Translation
|
مُرور
|
đoạn văn
Google Translate
+ Add Translation
|
كَلِمة المُرور
|
mật khẩu mở khóa
Google Translate
+ Add Translation
|
مُروراً ل
|
Đi ngang qua
Google Translate
+ Add Translation
|