maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Translation (Vietnamese)
حَدَث، أحداث Đã xảy ra, sự kiện Google Translate + Add Translation
دَوْرة ات đi xe đạp Google Translate + Add Translation
دَوْرة مِياه W.C Google Translate + Add Translation
نَشاط، أنشِطة Hoạt động, hoạt động Google Translate + Add Translation
ضِمنَ ở trong Google Translate + Add Translation
فَنّيّ Kỹ thuật Google Translate + Add Translation
أوُضَحَ، يوضِحُ، الإيضاح Làm rõ, làm rõ, làm rõ Google Translate + Add Translation
قُدرة، قُدُرات Năng lực Google Translate + Add Translation
نِصْف Một nửa Google Translate + Add Translation
صَراحة Thẳng thắn Google Translate + Add Translation
بِصَراحة/صَراحةً Nói thẳng thắn Google Translate + Add Translation
جَماعة ات nhóm đến Google Translate + Add Translation
مَعرِفة hiểu biết Google Translate + Add Translation
مَعارِف Kiến thức của tôi Google Translate + Add Translation
ظَهَرَ، يَظهَرُ، الظُّهور xuất hiện, xuất hiện, xuất hiện Google Translate + Add Translation
مُواجَهة ات mặt t Google Translate + Add Translation
رَجَعَ، يَرجَعُ، الرُّجوع trở lại, trở lại, trở lại Google Translate + Add Translation
إيّا Oh Google Translate + Add Translation
وَإيّا Trang Chủ Google Translate + Add Translation
بُطولة ات Chức vô địch Google Translate + Add Translation
نَجاح ات thành công Google Translate + Add Translation
شُرطة cảnh sát viên Google Translate + Add Translation
لَعِبَ، يَلعَبُ، اللَّعِب chơi, chơi, chơi Google Translate + Add Translation
تَنمية sự phát triển Google Translate + Add Translation
حاجة ات tôi cần nó Google Translate + Add Translation
This table includes 5308 words in Arabic.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Arabic


Send us love letters at contact@maspeak.com !