Word |
Translation (Vietnamese) |
حَدَث، أحداث
|
Đã xảy ra, sự kiện
Google Translate
+ Add Translation
|
دَوْرة ات
|
đi xe đạp
Google Translate
+ Add Translation
|
دَوْرة مِياه
|
W.C
Google Translate
+ Add Translation
|
نَشاط، أنشِطة
|
Hoạt động, hoạt động
Google Translate
+ Add Translation
|
ضِمنَ
|
ở trong
Google Translate
+ Add Translation
|
فَنّيّ
|
Kỹ thuật
Google Translate
+ Add Translation
|
أوُضَحَ، يوضِحُ، الإيضاح
|
Làm rõ, làm rõ, làm rõ
Google Translate
+ Add Translation
|
قُدرة، قُدُرات
|
Năng lực
Google Translate
+ Add Translation
|
نِصْف
|
Một nửa
Google Translate
+ Add Translation
|
صَراحة
|
Thẳng thắn
Google Translate
+ Add Translation
|
بِصَراحة/صَراحةً
|
Nói thẳng thắn
Google Translate
+ Add Translation
|
جَماعة ات
|
nhóm đến
Google Translate
+ Add Translation
|
مَعرِفة
|
hiểu biết
Google Translate
+ Add Translation
|
مَعارِف
|
Kiến thức của tôi
Google Translate
+ Add Translation
|
ظَهَرَ، يَظهَرُ، الظُّهور
|
xuất hiện, xuất hiện, xuất hiện
Google Translate
+ Add Translation
|
مُواجَهة ات
|
mặt t
Google Translate
+ Add Translation
|
رَجَعَ، يَرجَعُ، الرُّجوع
|
trở lại, trở lại, trở lại
Google Translate
+ Add Translation
|
إيّا
|
Oh
Google Translate
+ Add Translation
|
وَإيّا
|
Trang Chủ
Google Translate
+ Add Translation
|
بُطولة ات
|
Chức vô địch
Google Translate
+ Add Translation
|
نَجاح ات
|
thành công
Google Translate
+ Add Translation
|
شُرطة
|
cảnh sát viên
Google Translate
+ Add Translation
|
لَعِبَ، يَلعَبُ، اللَّعِب
|
chơi, chơi, chơi
Google Translate
+ Add Translation
|
تَنمية
|
sự phát triển
Google Translate
+ Add Translation
|
حاجة ات
|
tôi cần nó
Google Translate
+ Add Translation
|