maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Translation (Vietnamese)
قَرَأَ، يَقرَأُ، القِراءة đọc đọc đọc Google Translate + Add Translation
سَماء، سَمَوات Bầu trời, bầu trời Google Translate + Add Translation
نَسِيَ، يَنسى، النِّسيان quên, quên, quên Google Translate + Add Translation
حَهْد، جُهود nỗ lực, cố gắng Google Translate + Add Translation
شَهيد، شُهَداء liệt sĩ, liệt sĩ Google Translate + Add Translation
رَفَعَ، يَرفَعُ، الرَّفْع để nâng cao, để nâng cao, để nâng cao Google Translate + Add Translation
عادة ات thường đến Google Translate + Add Translation
عادةً Thói quen Google Translate + Add Translation
ضَغْط، ضُغوط áp lực, áp lực Google Translate + Add Translation
سَهْم، أسهُم chia sẻ chia sẻ Google Translate + Add Translation
سَهْم، سِهام mũi tên, mũi tên Google Translate + Add Translation
زَمان thời gian Google Translate + Add Translation
من زَمانٍ lâu lắm rồi Google Translate + Add Translation
مَسألة، مَسائِل vấn đề, vấn đề Google Translate + Add Translation
كَوْن Vũ trụ Google Translate + Add Translation
لِكَوْنِ được Google Translate + Add Translation
الكَوْن vũ trụ Google Translate + Add Translation
جَريمة، جَرائِم tội ác, tội ác Google Translate + Add Translation
إرهاب khủng bố Google Translate + Add Translation
قَدْر Cái chảo Google Translate + Add Translation
نِهائيّ ات sau cùng Google Translate + Add Translation
نِهائيّاً Vĩnh viễn Google Translate + Add Translation
جِسْم، أجسام cơ thể, cơ thể Google Translate + Add Translation
حِساب ات tài khoản Google Translate + Add Translation
إنسانيّ Nhân đạo Google Translate + Add Translation
This table includes 5308 words in Arabic.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Arabic


Send us love letters at contact@maspeak.com !