Word |
Translation (Vietnamese) |
قَرَأَ، يَقرَأُ، القِراءة
|
đọc đọc đọc
Google Translate
+ Add Translation
|
سَماء، سَمَوات
|
Bầu trời, bầu trời
Google Translate
+ Add Translation
|
نَسِيَ، يَنسى، النِّسيان
|
quên, quên, quên
Google Translate
+ Add Translation
|
حَهْد، جُهود
|
nỗ lực, cố gắng
Google Translate
+ Add Translation
|
شَهيد، شُهَداء
|
liệt sĩ, liệt sĩ
Google Translate
+ Add Translation
|
رَفَعَ، يَرفَعُ، الرَّفْع
|
để nâng cao, để nâng cao, để nâng cao
Google Translate
+ Add Translation
|
عادة ات
|
thường đến
Google Translate
+ Add Translation
|
عادةً
|
Thói quen
Google Translate
+ Add Translation
|
ضَغْط، ضُغوط
|
áp lực, áp lực
Google Translate
+ Add Translation
|
سَهْم، أسهُم
|
chia sẻ chia sẻ
Google Translate
+ Add Translation
|
سَهْم، سِهام
|
mũi tên, mũi tên
Google Translate
+ Add Translation
|
زَمان
|
thời gian
Google Translate
+ Add Translation
|
من زَمانٍ
|
lâu lắm rồi
Google Translate
+ Add Translation
|
مَسألة، مَسائِل
|
vấn đề, vấn đề
Google Translate
+ Add Translation
|
كَوْن
|
Vũ trụ
Google Translate
+ Add Translation
|
لِكَوْنِ
|
được
Google Translate
+ Add Translation
|
الكَوْن
|
vũ trụ
Google Translate
+ Add Translation
|
جَريمة، جَرائِم
|
tội ác, tội ác
Google Translate
+ Add Translation
|
إرهاب
|
khủng bố
Google Translate
+ Add Translation
|
قَدْر
|
Cái chảo
Google Translate
+ Add Translation
|
نِهائيّ ات
|
sau cùng
Google Translate
+ Add Translation
|
نِهائيّاً
|
Vĩnh viễn
Google Translate
+ Add Translation
|
جِسْم، أجسام
|
cơ thể, cơ thể
Google Translate
+ Add Translation
|
حِساب ات
|
tài khoản
Google Translate
+ Add Translation
|
إنسانيّ
|
Nhân đạo
Google Translate
+ Add Translation
|