Word |
Translation (Vietnamese) |
ساكِن، سُكّان
|
cư dân, cư dân
Google Translate
+ Add Translation
|
شُغْل، أشغال
|
công việc, việc làm
Google Translate
+ Add Translation
|
عِلاج
|
sự đối đãi
Google Translate
+ Add Translation
|
يَعْني
|
Bạn biết
Google Translate
+ Add Translation
|
إقامة
|
Chỗ ở
Google Translate
+ Add Translation
|
سَعادة
|
niềm hạnh phúc
Google Translate
+ Add Translation
|
أُصيبَ
|
bị thương
Google Translate
+ Add Translation
|
تَعَلَّقَ
|
được đính kèm
Google Translate
+ Add Translation
|
حِماية
|
sự bảo vệ
Google Translate
+ Add Translation
|
اِعْتِبار ات
|
cân nhắc đến
Google Translate
+ Add Translation
|
اِعْتِباراً من
|
Từ
Google Translate
+ Add Translation
|
تَقَدُّم
|
Phát triển
Google Translate
+ Add Translation
|
شَخصيّ
|
Riêng tư
Google Translate
+ Add Translation
|
شَخصيّاً
|
Cá nhân
Google Translate
+ Add Translation
|
مُشير
|
khuyên nhủ
Google Translate
+ Add Translation
|
شَبَكة، ات/شِباك
|
Shabaka, tại / Shabaka
Google Translate
+ Add Translation
|
زَواج
|
hôn nhân
Google Translate
+ Add Translation
|
خارِجيّ
|
bên ngoài
Google Translate
+ Add Translation
|
مُجَرَّد
|
Chỉ
Google Translate
+ Add Translation
|
بِمُجَرَّد
|
Một lần
Google Translate
+ Add Translation
|
لِمُجَرَّد
|
chỉ cho
Google Translate
+ Add Translation
|
قَرَّرَ
|
Anh ây đa quyêt định
Google Translate
+ Add Translation
|
حَديث
|
Tai nạn
Google Translate
+ Add Translation
|
حَديثاً
|
mới
Google Translate
+ Add Translation
|
عَمّ، عُموم
|
chú, chảo
Google Translate
+ Add Translation
|