Word |
Translation (Vietnamese) |
سُمُوّ
|
Điện hạ
Google Translate
+ Add Translation
|
فَتْح
|
mở
Google Translate
+ Add Translation
|
خَطَر، أخطار
|
nguy hiểm, nguy hiểm
Google Translate
+ Add Translation
|
مُباشِر
|
Sống
Google Translate
+ Add Translation
|
تَقريب
|
Sự gần đúng
Google Translate
+ Add Translation
|
تَقريباً
|
Khoảng
Google Translate
+ Add Translation
|
نَصّ، نُصوص
|
văn bản, văn bản
Google Translate
+ Add Translation
|
مُوَظَّف
|
Nhân viên văn phòng
Google Translate
+ Add Translation
|
صَفحة، صَفَحات
|
trang, trang
Google Translate
+ Add Translation
|
مُسَلَّح
|
vũ trang
Google Translate
+ Add Translation
|
حَملة، حَمَلات
|
chiến dịch, chiến dịch
Google Translate
+ Add Translation
|
باقٍ/الباقي، باقون
|
Còn lại, Còn lại
Google Translate
+ Add Translation
|
شَكَرَ
|
để cảm ơn
Google Translate
+ Add Translation
|
لَعَلَّ
|
Có thể
Google Translate
+ Add Translation
|
تَدريب ات
|
tập huấn
Google Translate
+ Add Translation
|
قِرأءة
|
đọc
Google Translate
+ Add Translation
|
جَلَسَ، يَجلِسُ، الجُلوس
|
ngồi, ngồi, ngồi
Google Translate
+ Add Translation
|
فَنّان
|
họa sĩ
Google Translate
+ Add Translation
|
تَكَلَّمَ
|
nói chuyện
Google Translate
+ Add Translation
|
بَقيّة، بقايا
|
Phần còn lại, phần sót lại
Google Translate
+ Add Translation
|
ألَم، آلام
|
Đau, đau
Google Translate
+ Add Translation
|
نَوْم
|
ngủ
Google Translate
+ Add Translation
|
ضَمَّ، يَضِمُّ، الضَّمّ
|
sự thôn tính, sự thôn tính, sự thôn tính
Google Translate
+ Add Translation
|
ما دامَ
|
miễn là
Google Translate
+ Add Translation
|
ما لَم
|
Trừ khi
Google Translate
+ Add Translation
|