maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Translation (Vietnamese)
اِختِيار Lựa chọn Google Translate + Add Translation
ذِكرى، ذِكرَيات ký ức, kỷ niệm Google Translate + Add Translation
ذِكرَيات ký ức Google Translate + Add Translation
زَيْن xinh đẹp Google Translate + Add Translation
مَبلَغ، مَبالِغ phóng đại, phóng đại Google Translate + Add Translation
جَسَد، أجساد cơ thể, cơ thể Google Translate + Add Translation
ّرَجا، يَرجو، الرُّجُو Làm ơn làm ơn làm ơn Google Translate + Add Translation
يُرجى الاِتِّصال ب Xin vui lòng liên hệ Google Translate + Add Translation
أرجوكَ tôi xin bạn Google Translate + Add Translation
كِتابة ات viết tại Google Translate + Add Translation
إنشاء sự thi công Google Translate + Add Translation
سَيَّدة ات quý cô đến Google Translate + Add Translation
اِقتِصاد Economie Google Translate + Add Translation
مَعْرَكة، مَعارِك trận chiến, trận chiến Google Translate + Add Translation
بارَكَ ban phước Google Translate + Add Translation
رَحْمة Nhân từ Google Translate + Add Translation
طائِرة ات máy bay đến Google Translate + Add Translation
كُلَّما bất cứ khi nào Google Translate + Add Translation
دَمعة، دَمْع/دُموع nước mắt, nước mắt / nước mắt Google Translate + Add Translation
كَفى، يَكفي، الكِف Đủ, đủ, lòng bàn tay Google Translate + Add Translation
قُربْ ở gần Google Translate + Add Translation
قْربَ/بِالقُربِ من/بِقُربِ gần / gần / gần Google Translate + Add Translation
مَوْسِم، مَواسِم mùa, các mùa Google Translate + Add Translation
ماليّ Tài chính Google Translate + Add Translation
نَهار ngày Google Translate + Add Translation
This table includes 5308 words in Arabic.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Arabic


Send us love letters at contact@maspeak.com !