Word |
Translation (Vietnamese) |
اِختِيار
|
Lựa chọn
Google Translate
+ Add Translation
|
ذِكرى، ذِكرَيات
|
ký ức, kỷ niệm
Google Translate
+ Add Translation
|
ذِكرَيات
|
ký ức
Google Translate
+ Add Translation
|
زَيْن
|
xinh đẹp
Google Translate
+ Add Translation
|
مَبلَغ، مَبالِغ
|
phóng đại, phóng đại
Google Translate
+ Add Translation
|
جَسَد، أجساد
|
cơ thể, cơ thể
Google Translate
+ Add Translation
|
ّرَجا، يَرجو، الرُّجُو
|
Làm ơn làm ơn làm ơn
Google Translate
+ Add Translation
|
يُرجى الاِتِّصال ب
|
Xin vui lòng liên hệ
Google Translate
+ Add Translation
|
أرجوكَ
|
tôi xin bạn
Google Translate
+ Add Translation
|
كِتابة ات
|
viết tại
Google Translate
+ Add Translation
|
إنشاء
|
sự thi công
Google Translate
+ Add Translation
|
سَيَّدة ات
|
quý cô đến
Google Translate
+ Add Translation
|
اِقتِصاد
|
Economie
Google Translate
+ Add Translation
|
مَعْرَكة، مَعارِك
|
trận chiến, trận chiến
Google Translate
+ Add Translation
|
بارَكَ
|
ban phước
Google Translate
+ Add Translation
|
رَحْمة
|
Nhân từ
Google Translate
+ Add Translation
|
طائِرة ات
|
máy bay đến
Google Translate
+ Add Translation
|
كُلَّما
|
bất cứ khi nào
Google Translate
+ Add Translation
|
دَمعة، دَمْع/دُموع
|
nước mắt, nước mắt / nước mắt
Google Translate
+ Add Translation
|
كَفى، يَكفي، الكِف
|
Đủ, đủ, lòng bàn tay
Google Translate
+ Add Translation
|
قُربْ
|
ở gần
Google Translate
+ Add Translation
|
قْربَ/بِالقُربِ من/بِقُربِ
|
gần / gần / gần
Google Translate
+ Add Translation
|
مَوْسِم، مَواسِم
|
mùa, các mùa
Google Translate
+ Add Translation
|
ماليّ
|
Tài chính
Google Translate
+ Add Translation
|
نَهار
|
ngày
Google Translate
+ Add Translation
|