maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Translation (Vietnamese)
نَحو، أنحاء hướng tới, xung quanh Google Translate + Add Translation
قَمَر، أقمار mặt trăng, mặt trăng Google Translate + Add Translation
قَمَر صِناعيّ Vệ tinh Google Translate + Add Translation
أعادَ nói lại Google Translate + Add Translation
سِنّ tuổi Google Translate + Add Translation
أدرَكَ nhận ra Google Translate + Add Translation
قَوْميّ thuộc quốc gia Google Translate + Add Translation
جائِزة، جَوائِز giải thưởng Google Translate + Add Translation
جارٍ/الجاري chạy / chạy Google Translate + Add Translation
ضَرَبَ، يَضرُبُ، الضَّرْب đánh đánh đanh Google Translate + Add Translation
ضَرَبَ مَثَلاً nêu gương, lam mâu mực Google Translate + Add Translation
قَضاء loại bỏ Google Translate + Add Translation
اِشتَغَلَ Công việc Google Translate + Add Translation
صِفْر، أصفار số không, số không Google Translate + Add Translation
حاضِر Món quà Google Translate + Add Translation
الحُضور Thính giả Google Translate + Add Translation
اِرتَفَعَ Đã mọc Google Translate + Add Translation
خَلْق Tạo ra Google Translate + Add Translation
قَبِلَ، يَقبَلُ، القُبول chấp nhận, chấp nhận, chấp nhận Google Translate + Add Translation
قَائِمة، قَوائِم danh sách, danh sách Google Translate + Add Translation
مَبدَأ، مَبادِئ nguyên tắc, nguyên tắc Google Translate + Add Translation
تَقَدَّمَ tiến triển Google Translate + Add Translation
ثَمَن giá bán Google Translate + Add Translation
إمام، أئِمّة Imam, imams Google Translate + Add Translation
جيل، أجيال Thế hệ, thế hệ Google Translate + Add Translation
This table includes 5308 words in Arabic.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Arabic


Send us love letters at contact@maspeak.com !