Word |
Translation (Vietnamese) |
نَحو، أنحاء
|
hướng tới, xung quanh
Google Translate
+ Add Translation
|
قَمَر، أقمار
|
mặt trăng, mặt trăng
Google Translate
+ Add Translation
|
قَمَر صِناعيّ
|
Vệ tinh
Google Translate
+ Add Translation
|
أعادَ
|
nói lại
Google Translate
+ Add Translation
|
سِنّ
|
tuổi
Google Translate
+ Add Translation
|
أدرَكَ
|
nhận ra
Google Translate
+ Add Translation
|
قَوْميّ
|
thuộc quốc gia
Google Translate
+ Add Translation
|
جائِزة، جَوائِز
|
giải thưởng
Google Translate
+ Add Translation
|
جارٍ/الجاري
|
chạy / chạy
Google Translate
+ Add Translation
|
ضَرَبَ، يَضرُبُ، الضَّرْب
|
đánh đánh đanh
Google Translate
+ Add Translation
|
ضَرَبَ مَثَلاً
|
nêu gương, lam mâu mực
Google Translate
+ Add Translation
|
قَضاء
|
loại bỏ
Google Translate
+ Add Translation
|
اِشتَغَلَ
|
Công việc
Google Translate
+ Add Translation
|
صِفْر، أصفار
|
số không, số không
Google Translate
+ Add Translation
|
حاضِر
|
Món quà
Google Translate
+ Add Translation
|
الحُضور
|
Thính giả
Google Translate
+ Add Translation
|
اِرتَفَعَ
|
Đã mọc
Google Translate
+ Add Translation
|
خَلْق
|
Tạo ra
Google Translate
+ Add Translation
|
قَبِلَ، يَقبَلُ، القُبول
|
chấp nhận, chấp nhận, chấp nhận
Google Translate
+ Add Translation
|
قَائِمة، قَوائِم
|
danh sách, danh sách
Google Translate
+ Add Translation
|
مَبدَأ، مَبادِئ
|
nguyên tắc, nguyên tắc
Google Translate
+ Add Translation
|
تَقَدَّمَ
|
tiến triển
Google Translate
+ Add Translation
|
ثَمَن
|
giá bán
Google Translate
+ Add Translation
|
إمام، أئِمّة
|
Imam, imams
Google Translate
+ Add Translation
|
جيل، أجيال
|
Thế hệ, thế hệ
Google Translate
+ Add Translation
|