Word |
Translation (Vietnamese) |
مُحافَظة
|
Thống trị
Google Translate
+ Add Translation
|
دِرهَم، دَراهِم
|
Draham, Draham
Google Translate
+ Add Translation
|
مُقَدَّم
|
Người thuyết trình
Google Translate
+ Add Translation
|
مُقَدَّماً
|
nâng cao
Google Translate
+ Add Translation
|
جَدوَل، جَداوِل
|
Dạng bảng, dạng bảng
Google Translate
+ Add Translation
|
مُنافَسة ات
|
Một cuộc thi
Google Translate
+ Add Translation
|
مَسار ات
|
Đường dẫn
Google Translate
+ Add Translation
|
سِفارة ات
|
Đại sứ quán tại
Google Translate
+ Add Translation
|
خَليّة، جَلايا
|
ô, ô
Google Translate
+ Add Translation
|
صَرَخَ، يَصرُخ، الصُّراخ
|
hét lên, hét lên
Google Translate
+ Add Translation
|
حَلَمَ، يَحلُمُ، الحُلْم
|
mơ, mơ, mơ
Google Translate
+ Add Translation
|
تَغَيُّر ات
|
biến đổi
Google Translate
+ Add Translation
|
فَوْضى
|
Lộn xộn
Google Translate
+ Add Translation
|
اِستِقلال
|
Sự độc lập
Google Translate
+ Add Translation
|
وَدَّ، يَوَدُّ، الوَدّ
|
cảm thông, thông cảm
Google Translate
+ Add Translation
|
أوَدُّ
|
tôi muốn
Google Translate
+ Add Translation
|
ضَريبة، ضَرائِب
|
Thuế, thuế
Google Translate
+ Add Translation
|
علا، يَعلو، العُلوّ
|
cao hơn, cao hơn, cao hơn
Google Translate
+ Add Translation
|
عِناية
|
Quan tâm
Google Translate
+ Add Translation
|
مُوَجَّه
|
Sóng
Google Translate
+ Add Translation
|
ذَهَب
|
Anh ấy đã đi
Google Translate
+ Add Translation
|
قاسٍ،القاسي
|
Tàn nhẫn, độc ác
Google Translate
+ Add Translation
|
طائِفة، طَوائِف
|
Giáo phái, giáo phái
Google Translate
+ Add Translation
|
صَرْف
|
Rút tiền
Google Translate
+ Add Translation
|
بِصَرفِ النَّظَرِ عن
|
cho dù
Google Translate
+ Add Translation
|