Word |
Translation (Vietnamese) |
أدَبيّ
|
văn học
Google Translate
+ Add Translation
|
اِبتِسامة
|
một nụ cười
Google Translate
+ Add Translation
|
اِختِبار ات
|
Kiểm tra
Google Translate
+ Add Translation
|
لَحِقَ، يَلقَقُ، اللَّحاق
|
Bắt kịp, bắt kịp, bắt kịp
Google Translate
+ Add Translation
|
واقِف
|
đứng lên
Google Translate
+ Add Translation
|
أعجَبَ
|
như
Google Translate
+ Add Translation
|
يُعجِبُني
|
tôi thích anh ấy
Google Translate
+ Add Translation
|
أُعجِبَ ب
|
đã thích
Google Translate
+ Add Translation
|
قَعَدَ، يَقعُدُ، القُعود
|
ngồi xuống, ngồi xuống, ngồi xuống
Google Translate
+ Add Translation
|
مُقيم
|
người dân
Google Translate
+ Add Translation
|
تَوَصُّل
|
vươn ra
Google Translate
+ Add Translation
|
مُجاهِد
|
Mujahid
Google Translate
+ Add Translation
|
دَخْل
|
Vào
Google Translate
+ Add Translation
|
شَدَّدَ
|
gạch chân
Google Translate
+ Add Translation
|
تَداوُل
|
buôn bán
Google Translate
+ Add Translation
|
تَسَبَّبَ
|
điều đó gây ra
Google Translate
+ Add Translation
|
مُخَصِّص
|
phân bổ
Google Translate
+ Add Translation
|
عادِل
|
Adel
Google Translate
+ Add Translation
|
وَفاء
|
Wafaa
Google Translate
+ Add Translation
|
كَهرَبائيّ
|
điện
Google Translate
+ Add Translation
|
عَميل، عُمَلاء
|
khách hàng, khách hàng
Google Translate
+ Add Translation
|
خاليّ
|
bác ngoại của tôi
Google Translate
+ Add Translation
|
عَسَل
|
Chồng yêu
Google Translate
+ Add Translation
|
قَبْض
|
chụp lấy
Google Translate
+ Add Translation
|
عَزَّ، يَعِزُّ، العِزّ
|
vinh quang, vinh quang, vinh quang
Google Translate
+ Add Translation
|