maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Translation (Vietnamese)
أدَبيّ văn học Google Translate + Add Translation
اِبتِسامة một nụ cười Google Translate + Add Translation
اِختِبار ات Kiểm tra Google Translate + Add Translation
لَحِقَ، يَلقَقُ، اللَّحاق Bắt kịp, bắt kịp, bắt kịp Google Translate + Add Translation
واقِف đứng lên Google Translate + Add Translation
أعجَبَ như Google Translate + Add Translation
يُعجِبُني tôi thích anh ấy Google Translate + Add Translation
أُعجِبَ ب đã thích Google Translate + Add Translation
قَعَدَ، يَقعُدُ، القُعود ngồi xuống, ngồi xuống, ngồi xuống Google Translate + Add Translation
مُقيم người dân Google Translate + Add Translation
تَوَصُّل vươn ra Google Translate + Add Translation
مُجاهِد Mujahid Google Translate + Add Translation
دَخْل Vào Google Translate + Add Translation
شَدَّدَ gạch chân Google Translate + Add Translation
تَداوُل buôn bán Google Translate + Add Translation
تَسَبَّبَ điều đó gây ra Google Translate + Add Translation
مُخَصِّص phân bổ Google Translate + Add Translation
عادِل Adel Google Translate + Add Translation
وَفاء Wafaa Google Translate + Add Translation
كَهرَبائيّ điện Google Translate + Add Translation
عَميل، عُمَلاء khách hàng, khách hàng Google Translate + Add Translation
خاليّ bác ngoại của tôi Google Translate + Add Translation
عَسَل Chồng yêu Google Translate + Add Translation
قَبْض chụp lấy Google Translate + Add Translation
عَزَّ، يَعِزُّ، العِزّ vinh quang, vinh quang, vinh quang Google Translate + Add Translation
This table includes 5308 words in Arabic.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Arabic


Send us love letters at contact@maspeak.com !