Word |
Translation (Vietnamese) |
اِنقَطَعَ
|
cắt nhỏ ra
Google Translate
+ Add Translation
|
سادَ، يَسودُ، السِّيادة
|
Ưu tiên, chiếm ưu thế, chiếm ưu thế
Google Translate
+ Add Translation
|
مَوْجة ات
|
Một làn sóng đang tới
Google Translate
+ Add Translation
|
خَلفيّة
|
lý lịch
Google Translate
+ Add Translation
|
تَوْسيع
|
sự bành trướng
Google Translate
+ Add Translation
|
دَوْريّة ات
|
Tính định kỳ
Google Translate
+ Add Translation
|
تَساؤُل ات
|
câu hỏi
Google Translate
+ Add Translation
|
جِلد
|
da thú
Google Translate
+ Add Translation
|
تَعذيب
|
để xử phạt
Google Translate
+ Add Translation
|
اِنتِقال
|
chuyển tiếp
Google Translate
+ Add Translation
|
وَفَّرَ
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
نِيابة
|
truy tố
Google Translate
+ Add Translation
|
النِّيابة العامّة
|
truy tố công cộng
Google Translate
+ Add Translation
|
نِيابةً عن
|
Thay mặt cho
Google Translate
+ Add Translation
|
بالنِّيابة
|
Thay mặt cho
Google Translate
+ Add Translation
|
اِكتِشاف
|
Khám phá
Google Translate
+ Add Translation
|
دافِع، دَوافِع
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
دافِع الضَّرائِب
|
người đóng thuế
Google Translate
+ Add Translation
|
جَدَل
|
Lý lẽ
Google Translate
+ Add Translation
|
جُوع
|
nạn đói
Google Translate
+ Add Translation
|
المَوْت جوعاً
|
chết vì đói
Google Translate
+ Add Translation
|
سَلّة
|
Rổ
Google Translate
+ Add Translation
|
مَقام
|
mẫu số
Google Translate
+ Add Translation
|
حَسِبَ، يَحسَبُ، الحِساب
|
Tính toán, tính toán, tính toán
Google Translate
+ Add Translation
|
حَسَبَ، يَحسُبُ، الحِساب
|
Tính toán, tính toán, tính toán
Google Translate
+ Add Translation
|