maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Transliteration Translation (Vietnamese)
וחזרו vekhzru và đã trở lại Google Translate + Add Translation
וטוב vetov và tốt Google Translate + Add Translation
וסיפר vesiper và nói Google Translate + Add Translation
ונשא venasa và mang theo Google Translate + Add Translation
שרצו sheratsu mà họ muốn Google Translate + Add Translation
פרות parot hoa quả Google Translate + Add Translation
פסגת pisgat đỉnh cao Google Translate + Add Translation
עוררו oreru bị kích động Google Translate + Add Translation
זריחת zrikhat bình Minh Google Translate + Add Translation
חרוץ kharuts siêng năng Google Translate + Add Translation
כרגיל keragil như thường lệ Google Translate + Add Translation
התקרה hatikra Trần nhà Google Translate + Add Translation
הפתעה hafta'a một sự ngạc nhiên Google Translate + Add Translation
ההליכה hahalikha việc đi bộ Google Translate + Add Translation
ההקלות hahakalot phù điêu Google Translate + Add Translation
הרגילה haregila thông thường Google Translate + Add Translation
הסתיו hastav mùa thu Google Translate + Add Translation
גנב ganav (n.) Tên trộm Google Translate + Add Translation
גנב ganav (v.) Tên trộm Google Translate + Add Translation
בבקר baboker vào buổi sáng Google Translate + Add Translation
בבקר bebakar vào buổi sáng Google Translate + Add Translation
רשע rasha (adj.) độc ác Google Translate + Add Translation
רשע resha (n.) độc ác Google Translate + Add Translation
נמכרים nimkarim được bán Google Translate + Add Translation
נשמעה nishme'a đã nghe Google Translate + Add Translation
This table includes 11810 words in Hebrew.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Hebrew


Send us love letters at contact@maspeak.com !