Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
הפרק
|
haperek
|
Chương
Google Translate
+ Add Translation
|
בתואר
|
beto'ar
|
ở mức độ
Google Translate
+ Add Translation
|
בתואר
|
bato'ar
|
Trong tiêu đề
Google Translate
+ Add Translation
|
אורניום
|
oranium
|
uranium
Google Translate
+ Add Translation
|
ללכת
|
lalekhet
|
đi
Google Translate
+ Add Translation
|
הענפים
|
ha'anafim
|
Các chi nhánh
Google Translate
+ Add Translation
|
חוץ
|
khuts
|
ngoài
Google Translate
+ Add Translation
|
דעת
|
da'at
|
hiểu biết
Google Translate
+ Add Translation
|
נשאר
|
nish'ar
|
còn lại
Google Translate
+ Add Translation
|
הבתים
|
habatim
|
những ngôi nhà
Google Translate
+ Add Translation
|
מעשה
|
ma'ase
|
hành động
Google Translate
+ Add Translation
|
לחזור
|
lakhzor
|
Trở lại
Google Translate
+ Add Translation
|
שב
|
shav
|
ngồi xuống
Google Translate
+ Add Translation
|
שב
|
shev
|
ngồi xuống
Google Translate
+ Add Translation
|
שב
|
sav
|
ngồi xuống
Google Translate
+ Add Translation
|
להשיג
|
lehasig
|
để đạt được
Google Translate
+ Add Translation
|
ארוך
|
arokh
|
Dài
Google Translate
+ Add Translation
|
הרעיון
|
hara'ayon
|
Ý tưởng
Google Translate
+ Add Translation
|
הגידול
|
hagidul
|
Khối u
Google Translate
+ Add Translation
|
בים
|
bayam
|
Ở Biển
Google Translate
+ Add Translation
|
בים
|
beyam
|
Ở Biển
Google Translate
+ Add Translation
|
ברזל
|
barzel
|
sắt
Google Translate
+ Add Translation
|
נותר
|
notar
|
bên trái
Google Translate
+ Add Translation
|
שפה
|
safa
|
ngôn ngữ
Google Translate
+ Add Translation
|
ההתקפה
|
hahatkafa
|
Cuộc tấn công
Google Translate
+ Add Translation
|