Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
理论
|
lǐlùn
|
học thuyết
Google Translate
+ Add Translation
|
屏幕
|
píngmù
|
Màn
Google Translate
+ Add Translation
|
教训
|
jiàoxùn
|
bài học
Google Translate
+ Add Translation
|
驻地
|
zhùdì
|
trạm
Google Translate
+ Add Translation
|
合作伙伴
|
hézuò huǒbàn
|
Bạn đồng hành
Google Translate
+ Add Translation
|
酒吧
|
jiǔbā
|
quán ba
Google Translate
+ Add Translation
|
门票
|
ménpiào
|
Vé
Google Translate
+ Add Translation
|
灾难
|
zāinàn
|
thảm họa
Google Translate
+ Add Translation
|
性能
|
xìngnéng
|
hiệu suất
Google Translate
+ Add Translation
|
的支持者
|
de zhīchí zhě
|
Người ủng hộ
Google Translate
+ Add Translation
|
杀手
|
shāshǒu
|
Sát thủ
Google Translate
+ Add Translation
|
谈判
|
tánpàn
|
thương lượng
Google Translate
+ Add Translation
|
海
|
hǎi
|
biển
Google Translate
+ Add Translation
|
风
|
fēng
|
gió
Google Translate
+ Add Translation
|
鞋
|
xié
|
giày
Google Translate
+ Add Translation
|
秘密
|
mìmì
|
bí mật
Google Translate
+ Add Translation
|
悲剧
|
bēijù
|
bi kịch
Google Translate
+ Add Translation
|
礼物
|
lǐwù
|
quà tặng
Google Translate
+ Add Translation
|
游
|
yóu
|
chuyến du lịch
Google Translate
+ Add Translation
|
经理
|
jīnglǐ
|
người quản lý
Google Translate
+ Add Translation
|
乐队
|
yuèduì
|
ban nhạc
Google Translate
+ Add Translation
|
诞生
|
dànshēng
|
Sinh ra
Google Translate
+ Add Translation
|
主人
|
zhǔrén
|
Chủ nhân
Google Translate
+ Add Translation
|
贷款
|
dàikuǎn
|
tiền vay
Google Translate
+ Add Translation
|
指控
|
zhǐkòng
|
Cáo buộc
Google Translate
+ Add Translation
|