maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Transliteration Translation (Vietnamese)
理论 lǐlùn học thuyết Google Translate + Add Translation
屏幕 píngmù Màn Google Translate + Add Translation
教训 jiàoxùn bài học Google Translate + Add Translation
驻地 zhùdì trạm Google Translate + Add Translation
合作伙伴 hézuò huǒbàn Bạn đồng hành Google Translate + Add Translation
酒吧 jiǔbā quán ba Google Translate + Add Translation
门票 ménpiào Google Translate + Add Translation
灾难 zāinàn thảm họa Google Translate + Add Translation
性能 xìngnéng hiệu suất Google Translate + Add Translation
的支持者 de zhīchí zhě Người ủng hộ Google Translate + Add Translation
杀手 shāshǒu Sát thủ Google Translate + Add Translation
谈判 tánpàn thương lượng Google Translate + Add Translation
hǎi biển Google Translate + Add Translation
fēng gió Google Translate + Add Translation
xié giày Google Translate + Add Translation
秘密 mìmì bí mật Google Translate + Add Translation
悲剧 bēijù bi kịch Google Translate + Add Translation
礼物 lǐwù quà tặng Google Translate + Add Translation
yóu chuyến du lịch Google Translate + Add Translation
经理 jīnglǐ người quản lý Google Translate + Add Translation
乐队 yuèduì ban nhạc Google Translate + Add Translation
诞生 dànshēng Sinh ra Google Translate + Add Translation
主人 zhǔrén Chủ nhân Google Translate + Add Translation
贷款 dàikuǎn tiền vay Google Translate + Add Translation
指控 zhǐkòng Cáo buộc Google Translate + Add Translation
This table includes 1993 words in Mandarin Chinese.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Mandarin Chinese


Send us love letters at contact@maspeak.com !