maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Transliteration Translation (Vietnamese)
比分 bǐfēn điểm Google Translate + Add Translation
jiān vai Google Translate + Add Translation
相对 xiāngduì tương đối Google Translate + Add Translation
liè Danh sách Google Translate + Add Translation
支付 zhīfù Searching... Google Translate + Add Translation
过渡 guòdù chuyển tiếp Google Translate + Add Translation
获奖 huòjiǎng Trao giải thưởng Google Translate + Add Translation
能力 nénglì có khả năng Google Translate + Add Translation
定义 dìngyì sự định nghĩa Google Translate + Add Translation
口袋 kǒudài túi Google Translate + Add Translation
速度 sùdù tốc độ Google Translate + Add Translation
演唱会 yǎnchàng huì buổi hòa nhạc Google Translate + Add Translation
气候 qìhòu khí hậu Google Translate + Add Translation
线索 xiànsuǒ đầu mối Google Translate + Add Translation
啤酒 píjiǔ bia Google Translate + Add Translation
鼻子 bízi mũi Google Translate + Add Translation
绿 màu xanh lá Google Translate + Add Translation
花园 huāyuán vườn Google Translate + Add Translation
卫星 wèixīng vệ tinh Google Translate + Add Translation
仪式 yíshì Lễ Google Translate + Add Translation
人类 rénlèi nhân loại Google Translate + Add Translation
发现 fāxiàn Phát hiện 0 votes Tìm thấy Google Translate + Add Translation
lấy Google Translate + Add Translation
gēn nguồn gốc Google Translate + Add Translation
chá Searching... Google Translate + Add Translation
This table includes 1993 words in Mandarin Chinese.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Mandarin Chinese


Send us love letters at contact@maspeak.com !