Word |
Transliteration |
Translation (Vietnamese) |
比分
|
bǐfēn
|
điểm
Google Translate
+ Add Translation
|
肩
|
jiān
|
vai
Google Translate
+ Add Translation
|
相对
|
xiāngduì
|
tương đối
Google Translate
+ Add Translation
|
列
|
liè
|
Danh sách
Google Translate
+ Add Translation
|
支付
|
zhīfù
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|
过渡
|
guòdù
|
chuyển tiếp
Google Translate
+ Add Translation
|
获奖
|
huòjiǎng
|
Trao giải thưởng
Google Translate
+ Add Translation
|
能力
|
nénglì
|
có khả năng
Google Translate
+ Add Translation
|
定义
|
dìngyì
|
sự định nghĩa
Google Translate
+ Add Translation
|
口袋
|
kǒudài
|
túi
Google Translate
+ Add Translation
|
速度
|
sùdù
|
tốc độ
Google Translate
+ Add Translation
|
演唱会
|
yǎnchàng huì
|
buổi hòa nhạc
Google Translate
+ Add Translation
|
气候
|
qìhòu
|
khí hậu
Google Translate
+ Add Translation
|
线索
|
xiànsuǒ
|
đầu mối
Google Translate
+ Add Translation
|
啤酒
|
píjiǔ
|
bia
Google Translate
+ Add Translation
|
鼻子
|
bízi
|
mũi
Google Translate
+ Add Translation
|
绿
|
lǜ
|
màu xanh lá
Google Translate
+ Add Translation
|
花园
|
huāyuán
|
vườn
Google Translate
+ Add Translation
|
卫星
|
wèixīng
|
vệ tinh
Google Translate
+ Add Translation
|
仪式
|
yíshì
|
Lễ
Google Translate
+ Add Translation
|
人类
|
rénlèi
|
nhân loại
Google Translate
+ Add Translation
|
发现
|
fāxiàn
|
Phát hiện
0 votes
Tìm thấy
Google Translate
+ Add Translation
|
搭
|
dā
|
lấy
Google Translate
+ Add Translation
|
根
|
gēn
|
nguồn gốc
Google Translate
+ Add Translation
|
茶
|
chá
|
Searching...
Google Translate
+ Add Translation
|