Word |
Translation (Vietnamese) |
تَحذير ات
|
Cảnh báo AT
Google Translate
+ Add Translation
|
الآخِرة
|
sau này
Google Translate
+ Add Translation
|
هُروب
|
Bỏ trốn
Google Translate
+ Add Translation
|
اِستَعَدَّ
|
chuẩn bị
Google Translate
+ Add Translation
|
جَواز
|
Được phép
Google Translate
+ Add Translation
|
جَواز السَّفْر
|
hộ chiếu
Google Translate
+ Add Translation
|
مُعلَن
|
nhà quảng cáo
Google Translate
+ Add Translation
|
هَدَأَ، يَهدَأُ، الهُدوء
|
Bình tĩnh, bình tĩnh, bình tĩnh
Google Translate
+ Add Translation
|
قَطُّ
|
Con mèo
Google Translate
+ Add Translation
|
مَطبَخ
|
bếp
Google Translate
+ Add Translation
|
رِزْق
|
kế sinh nhai
Google Translate
+ Add Translation
|
اِحتَمَلَ
|
Chịu
Google Translate
+ Add Translation
|
يُحتَمَلُ أنْ
|
Có thể là
Google Translate
+ Add Translation
|
طارِئ
|
Trường hợp khẩn cấp
Google Translate
+ Add Translation
|
اِعتَرَضَ
|
vật
Google Translate
+ Add Translation
|
حِرمان
|
tước đoạt
Google Translate
+ Add Translation
|
سَرَقَ، يَسرِقُ، السِّرقة
|
Anh ta ăn trộm, ăn cắp, ăn cắp
Google Translate
+ Add Translation
|
عار
|
Xấu hổ
Google Translate
+ Add Translation
|
سُمعة
|
uy tín
Google Translate
+ Add Translation
|
مَلحوظ
|
đánh dấu
Google Translate
+ Add Translation
|
آنَ، يَؤْونُ، الأْوْن
|
An, Aeon, Aon
Google Translate
+ Add Translation
|
فاكِهة, فَواكِه
|
Trái cây, trái cây
Google Translate
+ Add Translation
|
مُراعاة
|
Thận trọng
Google Translate
+ Add Translation
|
غَلَبَ، يَغلِتُ، الغَلْب
|
Chinh phục, chiến thắng, chinh phục
Google Translate
+ Add Translation
|
تَعادُل
|
Vẽ tranh
Google Translate
+ Add Translation
|