maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Translation (Vietnamese)
هَيْمَنة sự thống trị Google Translate + Add Translation
اِرتِكاب hội đồng Google Translate + Add Translation
نَزْع Di dời Google Translate + Add Translation
تَخصيص Tùy chỉnh Google Translate + Add Translation
اِختِصاص chuyên môn hóa Google Translate + Add Translation
نَسَمة gió nhẹ Google Translate + Add Translation
لِلتَّوِّ chỉ được nêu ra Google Translate + Add Translation
غِنىً giàu có Google Translate + Add Translation
لا غِنى عنه cần thiết Google Translate + Add Translation
نحن في عِنىً عنه Chúng tôi đứng về phía chúng tôi Google Translate + Add Translation
غِرار gharar Google Translate + Add Translation
بِسمِ với một nụ cười Google Translate + Add Translation
إقناع Truy vấn Google Translate + Add Translation
أسهَل dễ dàng hơn Google Translate + Add Translation
تَقليل sự giảm bớt Google Translate + Add Translation
بَلى thực vậy Google Translate + Add Translation
كَفَّ، يَكُفُّ. الكَفّ Dừng lại, dừng lại. lòng bàn tay Google Translate + Add Translation
تَخفيض ات hạ thấp Google Translate + Add Translation
حِصان một con ngựa Google Translate + Add Translation
صُراخ la hét Google Translate + Add Translation
شَرَعَ، يَشرَعُ، الشُّروع ban hành, ban hành, ban hành Google Translate + Add Translation
وِفاق phù hợp Google Translate + Add Translation
جِنائيّ tội phạm Google Translate + Add Translation
حَفْر hố Google Translate + Add Translation
اِتِّحاديّ liên bang Google Translate + Add Translation
This table includes 5308 words in Arabic.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Arabic


Send us love letters at contact@maspeak.com !