Word |
Translation (Vietnamese) |
سَهرة
|
tối
Google Translate
+ Add Translation
|
إسقاط
|
Phép chiếu
Google Translate
+ Add Translation
|
هَرَب
|
Đã trốn thoát
Google Translate
+ Add Translation
|
بَقَر
|
gia súc
Google Translate
+ Add Translation
|
مَقولة
|
Câu nói
Google Translate
+ Add Translation
|
فَكَّ، يَفُكُّ، الفِكاك
|
Hàm, hàm, hàm
Google Translate
+ Add Translation
|
فَكَّ الاِشتِباك/الاِرتِباط
|
Tách rời / tách rời
Google Translate
+ Add Translation
|
هَرَم، أهرام
|
kim tự tháp, kim tự tháp
Google Translate
+ Add Translation
|
خَطْف
|
Bắt cóc
Google Translate
+ Add Translation
|
مَركَبة
|
phương tiện
Google Translate
+ Add Translation
|
فَلّاح
|
tá điền
Google Translate
+ Add Translation
|
عَريق
|
cổ đại
Google Translate
+ Add Translation
|
بِضاعة، بِضائِع
|
hàng hóa, hàng hóa
Google Translate
+ Add Translation
|
إثبات
|
Bằng chứng
Google Translate
+ Add Translation
|
نَوْعيّ
|
định tính
Google Translate
+ Add Translation
|
مُعَلِّق
|
treo cổ
Google Translate
+ Add Translation
|
أبى، يَأبى، الإباء
|
Bố ơi, bố ơi, bố ơi.
Google Translate
+ Add Translation
|
اِكتَمَلَ
|
hoàn thành
Google Translate
+ Add Translation
|
وَقفة
|
tạm ngừng
Google Translate
+ Add Translation
|
لُقمة
|
morsel
Google Translate
+ Add Translation
|
لُقمة العَيْش
|
đang sống
Google Translate
+ Add Translation
|
مِقياس، مَقاييس
|
Quy mô, số liệu
Google Translate
+ Add Translation
|
تَشكيلة
|
đa dạng
Google Translate
+ Add Translation
|
تَعَيَّنَ
|
được bổ nhiệm
Google Translate
+ Add Translation
|
مائيّ
|
nước
Google Translate
+ Add Translation
|