Word |
Translation (Vietnamese) |
فِقْه اللُّغة
|
Luật học của ngôn ngữ
Google Translate
+ Add Translation
|
اِستَشهَدَ
|
Trích dẫn
Google Translate
+ Add Translation
|
اُستُشهِدَ
|
Trích dẫn
Google Translate
+ Add Translation
|
مِلْك
|
nhà vua
Google Translate
+ Add Translation
|
جُلّ
|
Mòng biển
Google Translate
+ Add Translation
|
دِماغ
|
óc
Google Translate
+ Add Translation
|
خَلاص
|
Dừng lại
Google Translate
+ Add Translation
|
حِسّ
|
Cảm thấy
Google Translate
+ Add Translation
|
عُبور
|
Băng qua
Google Translate
+ Add Translation
|
شَحْن
|
Đang chuyển hàng
Google Translate
+ Add Translation
|
مُطرِب
|
ca sĩ
Google Translate
+ Add Translation
|
نَجاة
|
Sự sống còn
Google Translate
+ Add Translation
|
سُكّانيّ
|
Dân số
Google Translate
+ Add Translation
|
أسرَعَ
|
Nhanh hơn
Google Translate
+ Add Translation
|
تَحريك
|
di chuyển
Google Translate
+ Add Translation
|
قَمْح
|
Lúa mì
Google Translate
+ Add Translation
|
جِراحة
|
phẫu thuật
Google Translate
+ Add Translation
|
مُشَرِّف
|
người giám sát
Google Translate
+ Add Translation
|
أُمْنيّة، أمانٍ/الأماني
|
Umniah, an toàn / mơ tưởng
Google Translate
+ Add Translation
|
سِمة ات
|
Thuộc tính
Google Translate
+ Add Translation
|
تَعْقيد
|
sự phức tạp
Google Translate
+ Add Translation
|
مِلعَقة، مَلاعِق
|
Thìa, thìa
Google Translate
+ Add Translation
|
أذىً
|
đau
Google Translate
+ Add Translation
|
ليرة ات
|
Lira tại
Google Translate
+ Add Translation
|
فَرعيّ
|
phụ
Google Translate
+ Add Translation
|