Word |
Translation (Vietnamese) |
نَفَق، أنفاق
|
Một đường hầm, đường hầm
Google Translate
+ Add Translation
|
مُتَّفَق عَلَيْهِ/ها
|
Đồng ý với anh ấy / cô ấy
Google Translate
+ Add Translation
|
قَدوة
|
thí dụ
Google Translate
+ Add Translation
|
موديل ات
|
Mẫu S
Google Translate
+ Add Translation
|
وَطأة
|
Cân nặng
Google Translate
+ Add Translation
|
جَهَنَّم
|
Địa ngục
Google Translate
+ Add Translation
|
خَتَمَ، يَختِمُ، الخَتْم
|
Niêm phong, niêm phong
Google Translate
+ Add Translation
|
مُستَفيد
|
Người thụ hưởng
Google Translate
+ Add Translation
|
وَباء
|
Bệnh dịch
Google Translate
+ Add Translation
|
اِرتِقاء
|
Nâng cấp
Google Translate
+ Add Translation
|
اِتِّباع
|
tiếp theo
Google Translate
+ Add Translation
|
سُكون
|
ngủ
Google Translate
+ Add Translation
|
شَنّ
|
Phóng
Google Translate
+ Add Translation
|
تَثبيت
|
Cài đặt
Google Translate
+ Add Translation
|
زَرْع
|
trồng cây
Google Translate
+ Add Translation
|
قَلعة
|
Lâu đài
Google Translate
+ Add Translation
|
جاهِد
|
Phấn đấu
Google Translate
+ Add Translation
|
مَتْن
|
Là một cơ thể
Google Translate
+ Add Translation
|
على مَتْن
|
Trên tàu
Google Translate
+ Add Translation
|
مُتَحَرِّك
|
Di chuyển
Google Translate
+ Add Translation
|
مُقَوِّم ات
|
Sửa sai
Google Translate
+ Add Translation
|
وَهميّ
|
Ảo tưởng
Google Translate
+ Add Translation
|
مُعلِن
|
nhà quảng cáo
Google Translate
+ Add Translation
|
دونَما
|
Không có
Google Translate
+ Add Translation
|
عَدوى
|
sự nhiễm trùng
Google Translate
+ Add Translation
|