Word |
Translation (Vietnamese) |
اِستَبعَدَ
|
loại trừ
Google Translate
+ Add Translation
|
أضحى
|
Đã trở thành
Google Translate
+ Add Translation
|
حِبْر
|
Mực
Google Translate
+ Add Translation
|
اِستِشاريّ
|
Cố vấn
Google Translate
+ Add Translation
|
جَليل
|
tuyệt quá
Google Translate
+ Add Translation
|
هاتِ
|
Đưa cho
Google Translate
+ Add Translation
|
تَبرير
|
sự biện minh
Google Translate
+ Add Translation
|
جِذريّ
|
căn bản
Google Translate
+ Add Translation
|
تَوالى
|
Liên tiếp
Google Translate
+ Add Translation
|
خُضار
|
Rau
Google Translate
+ Add Translation
|
حَرَّمَ
|
Phủ định
Google Translate
+ Add Translation
|
مُحاوِل
|
cố gắng
Google Translate
+ Add Translation
|
جَمَل، جِمال
|
Lạc đà, lạc đà
Google Translate
+ Add Translation
|
مُؤَلَّف
|
tác giả
Google Translate
+ Add Translation
|
أُلوف مُؤَلَّفة
|
Alofs có tác giả
Google Translate
+ Add Translation
|
مَعروض
|
Hiển thị
Google Translate
+ Add Translation
|
ذَرّة
|
Ngô
Google Translate
+ Add Translation
|
جَمْر
|
Than
Google Translate
+ Add Translation
|
تَسَلَّلَ
|
việt vị
Google Translate
+ Add Translation
|
مُرضٍ/المُرضي
|
thỏa đáng / đạt yêu cầu
Google Translate
+ Add Translation
|
مُصَلٍّ/المُصَلّي
|
Worshiper / người thờ phượng
Google Translate
+ Add Translation
|
هاجَمَ
|
Bị tấn công
Google Translate
+ Add Translation
|
زبون، زَبائِن
|
Khách hàng, khách hàng
Google Translate
+ Add Translation
|
مُقَرَّب
|
Đã đóng cửa
Google Translate
+ Add Translation
|
طائِفيّة
|
Người theo phái
Google Translate
+ Add Translation
|