Word |
Translation (Vietnamese) |
حَيَويّة
|
Sức sống
Google Translate
+ Add Translation
|
بِرّ
|
biện minh
Google Translate
+ Add Translation
|
حَامِل
|
có thai
Google Translate
+ Add Translation
|
إنسانيّة
|
Nhân loại
Google Translate
+ Add Translation
|
اِقتِحام
|
vỡ thành
Google Translate
+ Add Translation
|
تَلا، يَتلو، التَّلاوة
|
đọc thuộc lòng, đọc thuộc lòng, đọc thuộc lòng
Google Translate
+ Add Translation
|
مِئَويّ
|
tỷ lệ phần trăm
Google Translate
+ Add Translation
|
نَوَّهَ
|
lưu ý
Google Translate
+ Add Translation
|
رِوائيّ
|
hư cấu
Google Translate
+ Add Translation
|
اِنعِكاس ات
|
sự phản xạ
Google Translate
+ Add Translation
|
على حِدةٍ
|
Riêng biệt
Google Translate
+ Add Translation
|
دَوّامة
|
xoáy nước
Google Translate
+ Add Translation
|
إهمال
|
Bỏ bê
Google Translate
+ Add Translation
|
فائِت
|
bỏ lỡ
Google Translate
+ Add Translation
|
رَصيف
|
đường đi bộ
Google Translate
+ Add Translation
|
ضَبيّة، ضَبايا
|
Dbayeh, Dbayeh
Google Translate
+ Add Translation
|
هِبة
|
Món quà
Google Translate
+ Add Translation
|
مَعدود
|
đếm được
Google Translate
+ Add Translation
|
رَكْب
|
lái
Google Translate
+ Add Translation
|
تَقارُب
|
mối quan hệ hợp tác
Google Translate
+ Add Translation
|
رافِد
|
phụ lưu
Google Translate
+ Add Translation
|
الرَّافِدان
|
hai nhánh sông
Google Translate
+ Add Translation
|
بِلاد الرّافِدَيْن
|
Lưỡng Hà
Google Translate
+ Add Translation
|
طَوَّلَ
|
Chiều dài
Google Translate
+ Add Translation
|
هُوّة
|
hang sâu
Google Translate
+ Add Translation
|