Word |
Translation (Vietnamese) |
بِناء
|
xây dựng
Google Translate
+ Add Translation
|
بِناء على
|
Dựa trên
Google Translate
+ Add Translation
|
طَريقة
|
đường bộ
Google Translate
+ Add Translation
|
أعلى/عُليا
|
cao hơn/cao hơn
Google Translate
+ Add Translation
|
أعلاه
|
bên trên
Google Translate
+ Add Translation
|
مُمكِن
|
Có lẽ
Google Translate
+ Add Translation
|
دَعم
|
Ủng hộ
Google Translate
+ Add Translation
|
مَصدَر، مًصادِر
|
Nguồn, nguồn
Google Translate
+ Add Translation
|
حَدَثَ، يَحدُثُ
|
Nó đã xảy ra, nó xảy ra
Google Translate
+ Add Translation
|
لَحظة، لَحَظات
|
Khoảnh khắc, khoảnh khắc
Google Translate
+ Add Translation
|
فُرصة، فُرَص
|
Cơ hội, cơ hội
Google Translate
+ Add Translation
|
نادي، أندية
|
Câu lạc bộ, câu lạc bộ
Google Translate
+ Add Translation
|
مَعلومات
|
thông tin
Google Translate
+ Add Translation
|
هَيئة ات
|
Một cơ thể
Google Translate
+ Add Translation
|
قِصّة، قِصَص
|
Câu chuyện, câu chuyện
Google Translate
+ Add Translation
|
بِداية ات
|
Sự khởi đầu của nó
Google Translate
+ Add Translation
|
بِدايات
|
sự khởi đầu
Google Translate
+ Add Translation
|
جُنوب
|
phía nam
Google Translate
+ Add Translation
|
دَرى، يَدري
|
Dory, ai biết?
Google Translate
+ Add Translation
|
دَعا، يَدعو، الدَعوة
|
nài nỉ, nài nỉ, nài nỉ
Google Translate
+ Add Translation
|
مُباراة، مُبَريات
|
trận đấu, trận đấu
Google Translate
+ Add Translation
|
إذ
|
vì thế
Google Translate
+ Add Translation
|
إذ أنّ
|
như
Google Translate
+ Add Translation
|
اِعتَقَدَ
|
Nghĩ
Google Translate
+ Add Translation
|
ِحًسًب/بِحًسًبِ/على حًسًب
|
theo / theo / theo
Google Translate
+ Add Translation
|