maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Translation (Vietnamese)
بِناء xây dựng Google Translate + Add Translation
بِناء على Dựa trên Google Translate + Add Translation
طَريقة đường bộ Google Translate + Add Translation
أعلى/عُليا cao hơn/cao hơn Google Translate + Add Translation
أعلاه bên trên Google Translate + Add Translation
مُمكِن Có lẽ Google Translate + Add Translation
دَعم Ủng hộ Google Translate + Add Translation
مَصدَر، مًصادِر Nguồn, nguồn Google Translate + Add Translation
حَدَثَ، يَحدُثُ Nó đã xảy ra, nó xảy ra Google Translate + Add Translation
لَحظة، لَحَظات Khoảnh khắc, khoảnh khắc Google Translate + Add Translation
فُرصة، فُرَص Cơ hội, cơ hội Google Translate + Add Translation
نادي، أندية Câu lạc bộ, câu lạc bộ Google Translate + Add Translation
مَعلومات thông tin Google Translate + Add Translation
هَيئة ات Một cơ thể Google Translate + Add Translation
قِصّة، قِصَص Câu chuyện, câu chuyện Google Translate + Add Translation
بِداية ات Sự khởi đầu của nó Google Translate + Add Translation
بِدايات sự khởi đầu Google Translate + Add Translation
جُنوب phía nam Google Translate + Add Translation
دَرى، يَدري Dory, ai biết? Google Translate + Add Translation
دَعا، يَدعو، الدَعوة nài nỉ, nài nỉ, nài nỉ Google Translate + Add Translation
مُباراة، مُبَريات trận đấu, trận đấu Google Translate + Add Translation
إذ vì thế Google Translate + Add Translation
إذ أنّ như Google Translate + Add Translation
اِعتَقَدَ Nghĩ Google Translate + Add Translation
ِحًسًب/بِحًسًبِ/على حًسًب theo / theo / theo Google Translate + Add Translation
This table includes 5308 words in Arabic.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Arabic


Send us love letters at contact@maspeak.com !