Word |
Translation (Vietnamese) |
عَديد
|
một số
Google Translate
+ Add Translation
|
صَلّى، يُصَلّي، الصَّلاة
|
Anh ấy cầu nguyện, cầu nguyện, cầu nguyện
Google Translate
+ Add Translation
|
فِكرة، أفكار
|
Ý tưởng, suy nghĩ
Google Translate
+ Add Translation
|
على فِكرة
|
nhân tiện
Google Translate
+ Add Translation
|
تَرَكَ، يَترُكُ، التُّرك
|
Buông ra, rời đi, rời đi
Google Translate
+ Add Translation
|
دَرَجة ات
|
Lớp S
Google Translate
+ Add Translation
|
آخِر، أواخِر
|
Cuối cùng, muộn
Google Translate
+ Add Translation
|
إلى آخِرِهِ
|
Vân vân
Google Translate
+ Add Translation
|
أخيراً ولَيسَ آخِراً
|
Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng
Google Translate
+ Add Translation
|
اِجتِماع ات
|
gặp
Google Translate
+ Add Translation
|
قَريب
|
Gần
Google Translate
+ Add Translation
|
وَسَط، أوساط
|
trung vị, trung vị
Google Translate
+ Add Translation
|
وَسطَ
|
ở giữa
Google Translate
+ Add Translation
|
أوْساط
|
vòng tròn
Google Translate
+ Add Translation
|
نَظَرَ، نَنظُرُ، النَّظر
|
nhìn, nhìn, nhìn
Google Translate
+ Add Translation
|
واضِح
|
Sạch
Google Translate
+ Add Translation
|
مَوْت
|
cái chết
Google Translate
+ Add Translation
|
خُصوص
|
Đặc biệt
Google Translate
+ Add Translation
|
خُصوصاً
|
Đặc biệt
Google Translate
+ Add Translation
|
إنّما
|
Hơn
Google Translate
+ Add Translation
|
مَصلَحة، مَصالِح
|
Sở thích, sở thích
Google Translate
+ Add Translation
|
أساس، أُسُس
|
Cơ sở, nền tảng
Google Translate
+ Add Translation
|
أساساً
|
Về cơ bản
Google Translate
+ Add Translation
|
على الأساسِ
|
Căn bản
Google Translate
+ Add Translation
|
في الأساسِ
|
trên nguyên tắc
Google Translate
+ Add Translation
|