Word |
Translation (Vietnamese) |
مَشْعَر، مَشاعِر
|
cảm giác, cảm giác
Google Translate
+ Add Translation
|
مُبادَرة ات
|
đưa ra sáng kiến
Google Translate
+ Add Translation
|
جَمَعَ، يَجمَعُ، الجَمْع
|
thu thập, kết hợp, kết hợp
Google Translate
+ Add Translation
|
اِختَلَفَ
|
không đồng ý
Google Translate
+ Add Translation
|
أجابَ
|
anh ấy đã trả lời
Google Translate
+ Add Translation
|
شُعور
|
Cảm giác
Google Translate
+ Add Translation
|
تَفصيل، تَفاصيل
|
chi tiết, chi tiết
Google Translate
+ Add Translation
|
بالتَّفصيل
|
chi tiết
Google Translate
+ Add Translation
|
إعداد
|
Sự chuẩn bị
Google Translate
+ Add Translation
|
شَرقيّ
|
phía đông
Google Translate
+ Add Translation
|
أَسَف
|
Xin lỗi
Google Translate
+ Add Translation
|
لِلأسْفِ
|
Không may
Google Translate
+ Add Translation
|
يا لِلأسْف
|
Không may
Google Translate
+ Add Translation
|
أفادَ
|
đã nêu
Google Translate
+ Add Translation
|
عَقْد
|
thập kỷ
Google Translate
+ Add Translation
|
بَشَريّ
|
Nhân loại
Google Translate
+ Add Translation
|
صَيْف
|
mùa hè
Google Translate
+ Add Translation
|
مُعَدَّل ات
|
tỷ lệ
Google Translate
+ Add Translation
|
خَسارة، خَسائِر
|
mất mát, mất mát
Google Translate
+ Add Translation
|
فائِدة، فَوائِد
|
lợi ích, lợi ích
Google Translate
+ Add Translation
|
خِبرة ات
|
trải nghiệm
Google Translate
+ Add Translation
|
صِفة ات
|
tính từ
Google Translate
+ Add Translation
|
مَشهَد، مَشاهِد
|
khán giả, khán giả
Google Translate
+ Add Translation
|
لَقِيَ
|
tìm
Google Translate
+ Add Translation
|
تَحَدًّ/التَّحَدّي ات
|
thách thức / thử thách
Google Translate
+ Add Translation
|