Word |
Translation (Vietnamese) |
عَمَليّ
|
công việc của tôi
Google Translate
+ Add Translation
|
عَمَليّاً
|
thực tế
Google Translate
+ Add Translation
|
قِتال
|
Trận đánh
Google Translate
+ Add Translation
|
سيرة، سِيَر
|
Tiểu sử, tiểu sử
Google Translate
+ Add Translation
|
بَطْن
|
Bụng
Google Translate
+ Add Translation
|
شَرِبَ، يَشرَبُ، الشُّرْب
|
Uống, uống, uống
Google Translate
+ Add Translation
|
مُسافِر
|
Đi du lịch
Google Translate
+ Add Translation
|
تَعريف
|
Định nghĩa của
Google Translate
+ Add Translation
|
تَبَقّى
|
Ở lại
Google Translate
+ Add Translation
|
كَفاءة ات
|
hiệu quả
Google Translate
+ Add Translation
|
لَهجة، لَهَجات
|
Trọng âm, trọng âm
Google Translate
+ Add Translation
|
نَظَريّة ات
|
học thuyết
Google Translate
+ Add Translation
|
نَهَضَ، يَنهَضف، النَّهُض
|
đứng dậy, đứng dậy, đứng dậy
Google Translate
+ Add Translation
|
شَفة، شِفاه
|
Môi, môi
Google Translate
+ Add Translation
|
مُشاهَدة
|
Đồng hồ đeo tay
Google Translate
+ Add Translation
|
أبَدى
|
bất diệt
Google Translate
+ Add Translation
|
ناقَشَ
|
thảo luận
Google Translate
+ Add Translation
|
اِستِثناء
|
ngoại lệ
Google Translate
+ Add Translation
|
بِاِستِثناءِ
|
ngoại trừ
Google Translate
+ Add Translation
|
غَزو
|
Xâm lược
Google Translate
+ Add Translation
|
رَمْل، رِمال
|
cát, cát
Google Translate
+ Add Translation
|
عَلَّقَ
|
treo lên
Google Translate
+ Add Translation
|
نَفَعَ، يَنفَعُ، الفَنْع
|
lợi ích, lợi ích, lợi ích
Google Translate
+ Add Translation
|
بِضعة، بِضَع
|
Một vài, một vài
Google Translate
+ Add Translation
|
أصفَر، صَفراء، صُفْر
|
vàng, vàng, vàng
Google Translate
+ Add Translation
|