Word |
Translation (Vietnamese) |
عَدا/ما عَدا/فيما عَدا
|
Ngoại trừ / ngoại trừ / ngoại trừ
Google Translate
+ Add Translation
|
فيما عَدا ذَلِك
|
Ngoại trừ việc
Google Translate
+ Add Translation
|
عَدا عن
|
ngoại trừ
Google Translate
+ Add Translation
|
تَعيين
|
Chỉ định
Google Translate
+ Add Translation
|
اِتَّهَمَ
|
buộc tội
Google Translate
+ Add Translation
|
عَذاب
|
dằn vặt
Google Translate
+ Add Translation
|
هَزَّ، يَهُزُّ، الهَزّ
|
Lăc Lăc Lăc
Google Translate
+ Add Translation
|
هَزَّ رَأْسَهُ
|
lắc đầu
Google Translate
+ Add Translation
|
خادِم
|
Người hầu
Google Translate
+ Add Translation
|
بارِز
|
nổi bật
Google Translate
+ Add Translation
|
شَتّى
|
đa dạng
Google Translate
+ Add Translation
|
وُقوع
|
ngã
Google Translate
+ Add Translation
|
طابَع/طَبْع، طَوابِع
|
tem / in, tem
Google Translate
+ Add Translation
|
سَرطان
|
ung thư
Google Translate
+ Add Translation
|
بِمُثابة
|
Như
Google Translate
+ Add Translation
|
خَلا، يَخلو، الخُلوّ
|
trống rỗng, trống rỗng, trống rỗng
Google Translate
+ Add Translation
|
مَرء
|
Đàn ông
Google Translate
+ Add Translation
|
المَرء
|
một trong những
Google Translate
+ Add Translation
|
عَنيف
|
hung bạo
Google Translate
+ Add Translation
|
إعدام
|
chấp hành
Google Translate
+ Add Translation
|
تَسوية
|
Quyết toán
Google Translate
+ Add Translation
|
اِرتَكَبَ
|
tận tụy
Google Translate
+ Add Translation
|
شَهير
|
Nổi tiếng
Google Translate
+ Add Translation
|
اِستَمَعَ
|
Nghe
Google Translate
+ Add Translation
|
غابة ات
|
rừng t
Google Translate
+ Add Translation
|