Word | Transliteration | Translation (Vietnamese) |
---|---|---|
מזכירים | mazkirim | thư ký Google Translate + Add Translation |
מאבן | me'even | bằng đá Google Translate + Add Translation |
מכוון | mekhaven | chỉ đường Google Translate + Add Translation |
מכוון | mekhuvan | chỉ đường Google Translate + Add Translation |
מהגרים | mehagrim | Những người nhập cư Google Translate + Add Translation |
מגדולי | migdolei | từ tôi Google Translate + Add Translation |
מטבע | miteva | tiền tệ Google Translate + Add Translation |
מטבע | matbe'a | tiền tệ Google Translate + Add Translation |
יעדים | ya'adim | Searching... Google Translate + Add Translation |
למציאות | lametsi'ut | Đến thực tế Google Translate + Add Translation |
לתפקידו | letafkido | đến vị trí của anh ấy Google Translate + Add Translation |
לפינוי | lepinui | để sơ tán Google Translate + Add Translation |
לפינוי | lapinui | Searching... Google Translate + Add Translation |
לעתיד | le'atid | Searching... Google Translate + Add Translation |
לאזורים | la'ezorim | đến các vùng Google Translate + Add Translation |
לאזורים | le'ezorim | đến các vùng Google Translate + Add Translation |
להשגת | lehasagat | để có được Google Translate + Add Translation |
להכרה | lehakara | để được công nhận Google Translate + Add Translation |
להכרה | lahakara | để được công nhận Google Translate + Add Translation |
לגברים | legvarim | cho nam giới Google Translate + Add Translation |
לגברים | lagvarim | cho nam giới Google Translate + Add Translation |
לברר | levarer | làm rõ Google Translate + Add Translation |
תבליט | tavlit | Dập nổi Google Translate + Add Translation |
ושמו | ushmo | và tên anh ấy Google Translate + Add Translation |
ושמו | vesamu | và tên anh ấy Google Translate + Add Translation |