Word |
Translation (Vietnamese) |
وَثيقة، وَثائِق
|
tài liệu, tài liệu
Google Translate
+ Add Translation
|
عَلامة ات
|
dấu hiệu
Google Translate
+ Add Translation
|
تَنسيق
|
Sự phối hợp
Google Translate
+ Add Translation
|
فَرَضَ، يَفرِضُ، الفَرْض
|
áp đặt, áp đặt, áp đặt
Google Translate
+ Add Translation
|
بَقاء
|
Sự sống còn
Google Translate
+ Add Translation
|
اِحتِفال ات
|
các bữa tiệc
Google Translate
+ Add Translation
|
أبرَز
|
Điểm nổi bật
Google Translate
+ Add Translation
|
قَيْد، قُيود
|
ràng buộc, ràng buộc
Google Translate
+ Add Translation
|
قَيْدَ
|
cổ tay áo
Google Translate
+ Add Translation
|
قَيدَ الإنشاء
|
Đang xây dựng
Google Translate
+ Add Translation
|
على قَيد الحَياة
|
Còn sống
Google Translate
+ Add Translation
|
لا قَيْد أُنمُلةٍ
|
không có kiến bị xích
Google Translate
+ Add Translation
|
حِكمة، حِكَم
|
Trí tuệ, trí tuệ
Google Translate
+ Add Translation
|
فِتنة، فِتَن
|
Sự nổi loạn, sự cám dỗ
Google Translate
+ Add Translation
|
مَسيحيّ
|
Cơ Đốc giáo
Google Translate
+ Add Translation
|
تليفون ات
|
Điện thoại
Google Translate
+ Add Translation
|
زارَ، يَزورُ، الزِّيارة
|
thăm, thăm, thăm
Google Translate
+ Add Translation
|
هائِل
|
lớn lao
Google Translate
+ Add Translation
|
مُؤَخَّر
|
Bị trì hoãn
Google Translate
+ Add Translation
|
مُؤَخَّراً
|
Gần đây
Google Translate
+ Add Translation
|
سِياحة
|
du lịch
Google Translate
+ Add Translation
|
وُقوف
|
đứng
Google Translate
+ Add Translation
|
ثَقيل
|
nặng
Google Translate
+ Add Translation
|
رَسْم، رُسوم
|
lệ phí, lệ phí
Google Translate
+ Add Translation
|
جامِعيّ
|
Trường đại học
Google Translate
+ Add Translation
|