Word | Transliteration | Translation (Vietnamese) |
---|---|---|
שרפו | sarfu | đốt cháy Google Translate + Add Translation |
קורט | koret | cộc lốc Google Translate + Add Translation |
חילק | khilek | phân phối Google Translate + Add Translation |
חולק | kholek | chia sẻ Google Translate + Add Translation |
אסר | asar | bị cấm Google Translate + Add Translation |
המלכותית | hamalkhutit | Hoàng gia Google Translate + Add Translation |
המשרד | hamisrad | văn phòng Google Translate + Add Translation |
המחוז | hamakhoz | huyện Google Translate + Add Translation |
המסעות | hamasa'ot | những chuyến đi Google Translate + Add Translation |
היצירות | hayetsirot | các tác phẩm Google Translate + Add Translation |
התחתן | hitkhaten | kết hôn Google Translate + Add Translation |
הוצאתם | hotsetem | Bạn lấy chúng ra Google Translate + Add Translation |
השמידו | hishmidu | bị phá hủy Google Translate + Add Translation |
השמרנים | hashamranim | những người bảo thủ Google Translate + Add Translation |
העלתה | he'elta | nâng lên Google Translate + Add Translation |
העתידי | ha'atidi | tương lai Google Translate + Add Translation |
האסטרטגי | ha'estrategi | chiến lược Google Translate + Add Translation |
ההתארגנות | hahit'argenut | tổ chức Google Translate + Add Translation |
הגירת | hagirat | nhập cư Google Translate + Add Translation |
הבדלי | hevdelei | khác biệt Google Translate + Add Translation |
הצפה | hatsafa | lụt Google Translate + Add Translation |
במשבר | bemashber | trong khủng hoảng Google Translate + Add Translation |
במשבר | bamashber | trong khủng hoảng Google Translate + Add Translation |
במפורש | bimforash | rõ ràng Google Translate + Add Translation |
במצור | bematsor | bị bao vây Google Translate + Add Translation |