maspeak
Sign up
Log in

Change the translation language for this table :
English
Spanish
French
Italian
German
Portuguese
Dutch
Polish
Turkish
Russian
Hebrew
Mandarin Chinese
Arabic
Japanese
Vietnamese
Latvian
sh
Thai
Romanian
Greek
Korean
Lithuanian
Hungarian
Persian
Bulgarian
Czech
Hindi
Indonesian
Word Transliteration Translation (Vietnamese)
תנו tnu Cho phép Google Translate + Add Translation
ולי veli Và tôi Google Translate + Add Translation
ותיק vatik cựu chiến binh Google Translate + Add Translation
ועף ve'af Và bay Google Translate + Add Translation
ונפלו venaflu và rơi Google Translate + Add Translation
שרו sharu Hát Google Translate + Add Translation
קליפת klipat Vỏ bọc Google Translate + Add Translation
פנתה panta Quay Google Translate + Add Translation
אפל afel Tối Google Translate + Add Translation
אפו apo Mũi Google Translate + Add Translation
אגוז egoz quả óc chó Google Translate + Add Translation
חטף khataf Bị bắt cóc Google Translate + Add Translation
התאוששות hit'osheshut sự hồi phục Google Translate + Add Translation
החפץ hakhefets đối tượng Google Translate + Add Translation
ההופעה hahofa'a hiệu suất Google Translate + Add Translation
הגבר hagever người đàn ông Google Translate + Add Translation
הבט habet Nhìn Google Translate + Add Translation
הנכון hanakhon cái đúng Google Translate + Add Translation
גס gas thô Google Translate + Add Translation
במלוא bimlo đầy đủ Google Translate + Add Translation
ביתרון beyitron Trong lợi thế Google Translate + Add Translation
ביתרון bayitaron ở một lợi thế Google Translate + Add Translation
בשיחה basikha trong cuộc trò chuyện Google Translate + Add Translation
בשיחה besikha trong cuộc trò chuyện Google Translate + Add Translation
בקיר bekir trong tường Google Translate + Add Translation
This table includes 11810 words in Hebrew.
Check all the libraries in this language if you want to learn vocabulary in Hebrew


Send us love letters at contact@maspeak.com !